Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
ngại ngại khó ngại ngùng ngại ngần
ngạn ngữ ngạnh ngạo ngạo đời
ngạo mạn ngạo nghễ ngạo ngược ngạt
ngạt mũi ngạt ngào ngạt thở ngả
ngả cỗ ngả lưng ngả mũ ngả ngốn
ngả ngớn ngả nghiêng ngả người ngả rạ
ngả vạ ngải ngải đắng ngải cứu
ngảnh ngảnh đi ngảnh lại ngảnh mặt
ngấc ngấc đầu ngấm ngấm đòn
ngấm ngầm ngấm ngoảy ngấm nguẩy ngấm nguýt
ngấn ngấn lệ ngấp nga ngấp nghé ngấp ngó
ngấp nghé ngất ngất ngưởng ngất trời
ngấu ngấu nghiến ngấy ngấy sốt
ngầm ngầm ngập ngần ngần nào
ngần này ngần ngại ngần ngừ ngầu
ngầu ngầu ngầy ngầy ngà ngầy ngậy
ngẩn ngẩn mặt ngẩn ngơ ngẩn người
ngẩng ngẩng mặt ngẫm ngẫm nghĩ
ngẫu ngẫu đề ngẫu cực ngẫu hợp
ngẫu hứng ngẫu lực ngẫu nhĩ ngẫu nhiên
ngậm ngậm câm ngậm họng ngậm hờn
ngậm hơi ngậm miệng ngậm ngùi ngậm nước
ngậm tăm ngậm vành ngận hương ngập
ngập đầu ngập lụt ngập mắt ngập ngà ngập ngừng
ngập ngụa ngập ngừng ngật ngà ngật ngưỡng ngật ngưỡng
ngậu ngậu xị ngậy ngắc
ngắc nga ngắc ngứ ngắc ngỏm ngắc ngứ ngắc ngoải
ngắm ngắm ngía ngắm vuốt ngắn
ngắn gọn ngắn hạn ngắn hủn ngắn hơi
ngắn ngủi ngắn ngủn ngắt ngắt điện

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.